wretched
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛ.tʃəd/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.tʃəd] |
Tính từ[sửa]
wretched /ˈrɛ.tʃəd/
- Khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh.
- a wretched life — cuộc sống cùng khổ
- Xấu, tồi, đáng chê.
- wretched weather — thời tiết xấu
- wretched food — thức ăn tồi
- a wretched poet — thi sĩ tồi
- Thảm hại, quá tệ.
- a wretched mistake — một lỗi thảm hại
- the wretched stupidity of... — sự ngu đần thảm hại của...
Tham khảo[sửa]
- "wretched", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)