Minh Tân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧ tən˧˧mïn˧˥ təŋ˧˥mɨn˧˧ təŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥ tən˧˥mïŋ˧˥˧ tən˧˥˧

Địa danh[sửa]

Minh Tân

  1. Một đồng chiêm trũng nằm ở huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, Việt Nam. Phía đông giáp với xã Cộng Hòa, phía tây giáp với huyện Ý Yên và một phần giáp với xã Kim Thái.