xúc cảm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ ka̰ːm˧˩˧sṵk˩˧ kaːm˧˩˨suk˧˥ kaːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
suk˩˩ kaːm˧˩sṵk˩˧ ka̰ːʔm˧˩

Động từ[sửa]

xúc cảm

  1. (Hoặc d.) . Như cảm xúc.

Tham khảo[sửa]