xe công nông
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛ˧˧ kəwŋ˧˧ nəwŋ˧˧ | sɛ˧˥ kəwŋ˧˥ nəwŋ˧˥ | sɛ˧˧ kəwŋ˧˧ nəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɛ˧˥ kəwŋ˧˥ nəwŋ˧˥ | sɛ˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ nəwŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
- Loại xe máy vừa phục vụ nông nghiệp, vừa là máy kéo nhỏ trọng tải đến 1.000 kg khi kéo theo rơ moóc lưu thông trên đường bộ.
Tiếng Tay Dọ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Việt xe công nông.
Danh từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Từ tiếng Tay Dọ vay mượn tiếng Việt
- Từ tiếng Tay Dọ gốc Việt
- Danh từ tiếng Tay Dọ
- tiếng Tay Dọ terms in nonstandard scripts
- Mục tiếng Tay Dọ có chứa nhiều từ
- tiếng Tay Dọ entries with incorrect language header