xhosa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈxoʊ.sə/

Danh từ[sửa]

xhosa /ˈxoʊ.sə/

  1. Người BantuNam Phi.
  2. Ngôn ngữ Bantu.

Tính từ[sửa]

xhosa /ˈxoʊ.sə/

  1. (Thuộc) Người Bantu.

Tham khảo[sửa]