xiến tóc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siən˧˥ tawk˧˥siə̰ŋ˩˧ ta̰wk˩˧siəŋ˧˥ tawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
siən˩˩ tawk˩˩siə̰n˩˧ ta̰wk˩˧

Danh từ[sửa]

xiến tóc

  1. Loài bọ lớn có mỏ cắt thức ăn rẩt khỏe, thường sống trong đồng cỏ rậm.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)