xuyên suốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swiən˧˧ suət˧˥swiəŋ˧˥ ʂuək˩˧swiəŋ˧˧ ʂuək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swiən˧˥ ʂuət˩˩swiən˧˥˧ ʂuət˩˧

Tính từ[sửa]

xuyên suốt

  1. nghĩa làm một việc gì đó trong một khoảng thời gian dài.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)