yên bụng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iən˧˧ ɓṵʔŋ˨˩ | iəŋ˧˥ ɓṵŋ˨˨ | iəŋ˧˧ ɓuŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iən˧˥ ɓuŋ˨˨ | iən˧˥ ɓṵŋ˨˨ | iən˧˥˧ ɓṵŋ˨˨ |
Tính từ
[sửa]yên bụng
- (ít dùng) Như yên lòng.
Tham khảo
[sửa]“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam