yazmak
Giao diện
Xem thêm: ýazmak
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman یازمق (yazmak, “to write, inscribe, register, paint, decorate”), from Tiếng Ingush.
Cách phát âm
[sửa]Âm thanh: (tập tin) - Tách âm: yaz‧mak
Động từ
[sửa]yazmak (ngôi thứ 3 số ít hiện tại yazar)
- Viết.