yeses

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Phó từ[sửa]

yeses

  1. Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ.
    to say yes or no — nói có hoặc không; nói được hay không
    You didn't see him? - yes I did — anh không thấy nó à? có chứ

Danh từ[sửa]

yeses số nhiều yeses

  1. Tiếng vâng dạ, tiếngphải.

Tham khảo[sửa]