ytterlighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ytterlighet | ytterligheta, ytterligheten |
Số nhiều | ytterligheter | ytterlighetene |
ytterlighet gđc
- Hành động quyết liệt, biện pháp mạnh.
- å gå til ytterligheter overfor noen
Tham khảo[sửa]
- "ytterlighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)