Bước tới nội dung

yuxtaponer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Latinh iūxtāpōnō.

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (ở mọi nơi trừ Argentina và Uruguay) /ʝuɡstapoˈneɾ/ [ɟ͡ʝuɣ̞s.t̪a.poˈneɾ]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /ʃuɡstapoˈneɾ/ [ʃuɣ̞s.t̪a.poˈneɾ]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /ʒuɡstapoˈneɾ/ [ʒuɣ̞s.t̪a.poˈneɾ]

  • Vần: -eɾ
  • Tách âm tiết: yux‧ta‧po‧ner

Động từ

[sửa]

yuxtaponer (ngôi thứ nhất số ít present yuxtapongo, ngôi thứ nhất số ít preterite yuxtapuse, phân từ quá khứ yuxtapuesto)

  1. (ngoại động từ) để cạnh nhau

Liên từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]