yuxtaponer
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]
- Vần: -eɾ
- Tách âm tiết: yux‧ta‧po‧ner
Động từ
[sửa]yuxtaponer (ngôi thứ nhất số ít present yuxtapongo, ngôi thứ nhất số ít preterite yuxtapuse, phân từ quá khứ yuxtapuesto)
- (ngoại động từ) để cạnh nhau
Liên từ
[sửa]Các hình thức này được tạo tự động và có thể không được dùng trong thực tế. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Tham khảo
[sửa]- “yuxtaponer”, trong Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Từ tiếng Tây Ban Nha vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eɾ
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eɾ/4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha đuôi -er
- Động từ bất quy tắc tiếng Tây Ban Nha
- Ngoại động từ tiếng Tây Ban Nha