Bước tới nội dung

zébrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

zébrer ngoại động từ /ze.bʁe/

  1. Kẻ đường vằn; vạch ngoằn ngoèo.
    Eclairs qui zèbrent le ciel — chớp vạch ngoằn ngoèo trên bầu trời

Tham khảo

[sửa]