zélote
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ze.lɔt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | zélote /ze.lɔt/ |
zélotes /ze.lɔt/ |
Số nhiều | zélote /ze.lɔt/ |
zélotes /ze.lɔt/ |
zélote /ze.lɔt/
- (Tôn giáo, sử học) ) nhà yêu nước Do Thái cuồng nhiệt.
Tham khảo[sửa]
- "zélote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)