Bước tới nội dung

zazou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít zazou
/za.zu/
zazous
/za.zu/
Số nhiều zazou
/za.zu/
zazous
/za.zu/

zazou /za.zu/

  1. Thanh niên nhạc ja (khoảng năm 1942 ở Pháp).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực zazou
/za.zu/
zazou
/za.zu/
Giống cái zazou
/za.zu/
zazou
/za.zu/

zazou /za.zu/

  1. nhạc ja.
    Jeunesse zazoue — thanh niên mê nhạc ja

Tham khảo

[sửa]