Bước tới nội dung

zigzagant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ziɡ.za.ɡɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực zigzagant
/ziɡ.za.ɡɑ̃/
zigzagantes
/ziɡ.za.ɡɑ̃t/
Giống cái zigzagante
/ziɡ.za.ɡɑ̃t/
zigzagantes
/ziɡ.za.ɡɑ̃t/

zigzagant /ziɡ.za.ɡɑ̃/

  1. Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo.
    Ecriture zigzagante — chữ viết ngoằn ngoèo

Tham khảo

[sửa]