zigzaguer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ziɡ.za.ɡe/
Nội động từ
[sửa]zigzaguer nội động từ /ziɡ.za.ɡe/
- Ngoằn ngoèo.
- Sentier qui zigzague — con đường ngoằn ngoèo
Tham khảo
[sửa]- "zigzaguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)