adosser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.dɔ.se/

Ngoại động từ[sửa]

adosser ngoại động từ /a.dɔ.se/

  1. Dựa vào, cho dựa lưng vào.
    Adosser un malade à un oreiller — cho người bệnh dựa lưng vào gối
    Se tenir adossé au mur — đứng dựa vào tường
    Adosser une échoppe contre un mur — xây quán hàng dựa vào một bức tường

Tham khảo[sửa]