affaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít affaire
/a.fɛʁ/
affaires
/a.fɛʁ/
Số nhiều affaire
/a.fɛʁ/
affaires
/a.fɛʁ/

affaire gc /a.fɛʁ/

  1. Việc.
    Une affaire importante — một việc quan trọng
    C’est l’affaire d’une seconde — việc đó có thể thu xếp rất nhanh
    Belle affaire! — (mỉa mai) việc to nhỉ!
    La belle affaire! — Khó gì việc ấy!
    C’est une autre affaire — đó là một việc khác hẳn
    Occupez-vous de vos affaires! — hãy lo việc của anh đi!
    Se mêler des affaires d’autrui — xía vào chuyện người khác
  2. Sự việc, vụ.
    L’affaire de la rue X — sự việc ở phố X
    Il faut tirer cette affaire au clair — cần phải đưa vụ này ra ánh sáng
    Etouffer une affaire — ém nhẹm một vụ việc
  3. Việc giao dịch, công việc buôn bán; hãng kinh doanh.
    Négocier une affaire — thương lượng về một việc buôn bán
    Être à la tête d’une grosse affaire — đứng đầu một hãng kinh doanh lớn
  4. Chuyện khó; việc lôi thôi.
    Se tirer d’affaire — gỡ xong việc khó
    Être hors d’affaire — khỏi bị lôi thôi
  5. Việc phức tạp, việc rầy rà.
    C’est toute une affaire/ce n'est pas une mince affaire — đó là cả một việc phức tạp
    Quelle affaire! — việc rầy rà quá!
  6. (Luật học, pháp lý) Vụ kiện.
    Saisir le tribunal d’une affaire — đưa một vụ kiện ra tòa
    Juger/plaider une affaire civile — xét xử/biện hộ một vụ kiện
  7. Vấn đề.
    C’est une affaire de goût/de conscience/ d’honneur — đó là vấn đề sở thích/ý thức/danh dự
  8. Cuộc chiến đấu.
    Affaire très chaude — cuộc chiến đấu rất hăng
    L’affaire d’Algérie — chiến sự ở Angiêri
  9. (Số nhiều) Công việc.
    Expédier les affaires courantes — giải quyết công việc thường ngày
    Affaires d’Etat — việc nước, quốc sự
    Ministère des Affaires étrangères — Bộ ngoại giao
    Parler affaires — bàn việc
    Où en sont les affaires? — công việc đến đâu rồi?
    Un voyage d’affaires — chuyến đi vì công việc (chứ không phải đi chơi)
  10. (Số nhiều) Công việc làm ăn.
    La prospérité des affaires — công việc làm ăn thịnh vượng
    Homme d’affaires/Femme d’affaires — nhà kinh doanh
    Chiffre d’affaires — doanh số
  11. (Số nhiều) Đồ đạc riêng, quần áo.
    Ranger ses affaires — sắp xếp đồ đạc quần áo lại
    Fouiller dans les affaires de qqn — lục soát đồ đạc của ai
    avoir affaire à quelqu'un — có việc cần giải quyết với ai
    être en affaire — thương lượng một việc buôn bán
    faire des affaires de tout — việc gì cũng cho là quan trọng
    il fait mon affaire — tôi đang cần nó
    j'en fais mon affaire — tôi chịu trách nhiệm về việc ấy
    voilà bien une autre affaire — thế là một việc bất ngờ xảy ra
    vous aurez affaire à moi — anh cứ liệu hồn
    Les affaires sont les affaires — công việc là công việc (không để tình cảm xen vào)

Tham khảo[sửa]