boo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
  2. Òa! (làm giật mình, nhát ma).

Ngoại động từ[sửa]

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Cơ Tu[sửa]

Danh từ[sửa]

boo

  1. mưa.