bạo động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔw˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ɓa̰ːw˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ɓaːw˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˨˨ ɗəwŋ˨˨ɓa̰ːw˨˨ ɗə̰wŋ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

bạo động

  1. (Hoặc d.) Dùng bạo lực nổi dậy nhằm lật đổ chính quyền
    Đàn áp cuộc bạo động.

Tham khảo[sửa]