bắt buộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓat˧˥ ɓuək˨˩ɓa̰k˩˧ ɓuək˨˨ɓak˧˥ ɓuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓat˩˩ ɓuək˨˨ɓa̰t˩˧ ɓuək˨˨

Động từ[sửa]

bắt buộc

  1. Buộc phải làm theo, phải chấp nhận.
    Bắt buộc phải làm như vậy.
    Chẳng bắt buộc ai cả.
    Điều kiện bắt buộc.

Tham khảo[sửa]