cessation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

cessation /sɛ.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt.
    cessation of hostilities — sự đình chiến

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ.sa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cessation
/sɛ.sa.sjɔ̃/
cessations
/sɛ.sa.sjɔ̃/

cessation gc /sɛ.sa.sjɔ̃/

  1. Sự thôi; sự đình.
    Cessation des hostilités — sự đình chiến

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]