chanson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑːn.ˈsoʊn/

Danh từ[sửa]

chanson /ʃɑːn.ˈsoʊn/

  1. Bài hát.
  2. Bài hátquán rượu bằng tiếng Pháp.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.sɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chanson
/ʃɑ̃.sɔ̃/
chansons
/ʃɑ̃.sɔ̃/

chanson gc /ʃɑ̃.sɔ̃/

  1. Bài hát, bài ca.
    Chanson populaire — dân ca
  2. Tiếng hót, tiếng kêu, tiếng rì rầm.
    La chanson des cigales — tiếng ve kêu
    La chanson des foréts — tiếng rì rầm của rừng
  3. Lời nói nhàm; lời nói hão.
    Chansons que tout cela — toàn là lời nói hão
    chanson à boire — bài ca tụng rượu
    chanson de geste — anh hùng ca
    chanter toujours la mêne chanson — lúc nào cũng chỉ nói có thế thôi
    l’air ne fait pas la chanson — tốt danh không lành tiếng
    le ton fait la chanson — nghe giọng nói hiểu tấm lòng
    mettre en chanson — (thân mật) làm vè chế giễu; chế giễu
    voilà bien une autre chanson — (thân mật) đó là một khó khăn mới

Tham khảo[sửa]