clarté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /klaʁ.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
clarté
/klaʁ.te/
clartés
/klaʁ.te/

clarté gc /klaʁ.te/

  1. Ánh sáng.
    La clarté du jour — ánh sáng ban ngày
  2. Sự trong suốt.
    La clarté du verre — sự trong suốt của thủy tinh
  3. Sự sáng sủa.
    La clarté du style — sự sáng sủa của lời văn
  4. (Số nhiều) Sự hiểu biết.
    Avoir des clartés de tout — có những hiểu biết về mọi vấn đề
  5. (Số nhiều) Điều làm sáng tỏ.
    Donner quelques clartés sur — cho một số điều làm sáng tỏ về

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]