cognée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /kɔ.ɲe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cognée
/kɔ.ɲe/
cognées
/kɔ.ɲe/

cognée gc /kɔ.ɲe/

  1. Cái rìu.
    jeter le manche après la cognée — chán nản bỏ tất cả

Tham khảo[sửa]