disbelieve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

disbelieve ngoại động từ /.ˈliv/

  1. Không tin (ai, cái gì... ).

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

disbelieve nội động từ /.ˈliv/

  1. Hoài nghi.
  2. (+ in) Không tin (ở cái gì... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]