djevel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | djevel | djevelen |
Số nhiều | djevler | djevlene |
djevel gđ
- Quỷ, yêu, yêu tinh, quỷ sứ.
- Djevelen frister Guds barn.
- å være besatt av djevelen
- Người hung ác, độc ác, ác nghiệt.
- Han er en djevel.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) djevelskap gđt: Trò quỷ, phép ma.
Tham khảo[sửa]
- "djevel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)