dẻo dai
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛ̰w˧˩˧ zaːj˧˧ | jɛw˧˩˨ jaːj˧˥ | jɛw˨˩˦ jaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɛw˧˩ ɟaːj˧˥ | ɟɛ̰ʔw˧˩ ɟaːj˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
SAVPFZSFXNLBBZ
Tính từ[sửa]
dẻo dai
- Có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong thời gian dài.
- Những cánh tay dẻo dai.
- Sức làm việc dẻo dai.
Tham khảo[sửa]
- "dẻo dai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)