giờ đây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩ ɗəj˧˧jəː˧˧ ɗəj˧˥jəː˨˩ ɗəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˧ ɗəj˧˥ɟəː˧˧ ɗəj˧˥˧

Phó từ[sửa]

giờ đây trgt.

  1. Trong lúc này.
    Xa nhau lâu lắm, giờ đây mới gặp.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]