lectura
Tiếng Catalan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh lectūra.
Danh từ[sửa]
lectura gc (số nhiều lectures)
Tiếng Galicia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh lectūra.
Danh từ[sửa]
lectura (số nhiều lecturas)
Tiếng Latinh[sửa]
Động tính từ[sửa]
lēctūra
- Dạng chủ cách giống cái số ít của của lēctūrus
- Dạng chủ cách giống trung số nhiều của của lēctūrus
- Dạng nghiệp cách giống trung số nhiều của của lēctūrus
- Dạng hô cách giống cái số ít của của lēctūrus
- Dạng hô cách giống trung số nhiều của của lēctūrus
lēctūrā
- Dạng tòng cách giống cái số ít của của lēctūrus
Tiếng Oc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /let.tyro/
Danh từ[sửa]
lectura (số nhiều lecturas)
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lekˈtu.ɾa/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh lectūra.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lectura | lecturas |
lectura gc
- Sự đọc, sự xem (sách, báo...).
- Nhân vật (lịch sử) đủ nổi tiếng có những người đọc về nó.
- Sự đoán; cách giải thích; ý kiến.
- Phiên họp để thông qua (đạo luật, luận án).
- Buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện.
- (Tin học) Quá trình truy cập một vùng dữ liệu (trên đĩa, bộ nhớ).
- Sự biết đọc.
Đồng nghĩa[sửa]
- sự đoán
- phiên họp để thông qua
- quá trình truy cập