luỗng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
luəŋ˧˥luəŋ˧˩˨luəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luəŋ˩˧luəŋ˧˩luəŋ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

luỗng

  1. Rỗngnát.
    Mối đục luỗng cả tấm gỗ.

Tham khảo[sửa]