pê-đan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Pê-đan (bàn đạp)

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
pe˧˧ ɗaːn˧˧pe˧˥ ɗaːŋ˧˥pe˧˧ ɗaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
pe˧˥ ɗaːn˧˥pe˧˥˧ ɗaːn˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ[sửa]

pê-đan

  1. Bàn đạp xe đạp.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]