qin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

qin

Danh từ[sửa]

qin

  1. (Lịch sử trung hoa) Nhà Tần (221 - 206 trước Công nguyên) (cũng) Ch'in.

Danh từ[sửa]

qin

  1. (Lịch sử trung hoa) Nhà Tần (221 - 206 trước Công nguyên) (cũng) Ch'in.

Tham khảo[sửa]