simuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.my.le/

Ngoại động từ[sửa]

simuler ngoại động từ /si.my.le/

  1. Vờ, giả vờ.
    Simuler une maladie — giả vờ ốm
  2. (Luật học, pháp lý) Man trá.
  3. Có vẻ như, trông như, khác nào như.
    Des cannelures rondes qui simulent les plis d’une étoffe — những đường rãnh khía tròn khác nào như những nếp trên tấm vải

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]