spate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspeɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

spate /ˈspeɪt/

  1. Nước lên; mùa nước.
    river is in spate — sông đang mùa nước
  2. Mưa lũ.
  3. Khối lượng lớn, nhiều.
    to have a spate of work — công việc ngập đến tận mắt
    to utter a spate of words — nói một tràng dài

Tham khảo[sửa]