sáu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saw˧˥ʂa̰w˩˧ʂaw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaw˩˩ʂa̰w˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

sáu

  1. Số tiếp theo số năm trong dãy số tự nhiên.
    Sáu trang.
    Hai trăm lẻ sáu.
    Sáu chín. — (khẩu ngữ) sáu mươi chín
    Trăm sáu. — (khẩu ngữ) sáu mươi chẵn
    Một cân sáu. — (khẩu ngữ) sáu lạng
    Tầng sáu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Nguồn[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

sáu

  1. sáu.