tablette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.blɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tablette
/ta.blɛt/
tablettes
/ta.blɛt/

tablette gc /ta.blɛt/

  1. Ván kệ (dùng để giấy sách... ).
  2. Tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ...
  3. Thỏi.
    Tablette de chocolat — thỏi sôcôla
  4. (Dược học) Thuốc phiến.
  5. (Số nhiều, sử học) ) vấn đề ghi chép.
    mettre sur ses tablettes — ghi lấy, nhớ lấy
    rayer de ses tablettes — không nghĩ đến; không hy vọng đến nữa
    tablettes ancestrales — bài vị thần chủ
  6. (tin học) ) máy tính bảng.

Tham khảo[sửa]