tailleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.jœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tailleur
/ta.jœʁ/
tailleurs
/ta.jœʁ/

tailleur /ta.jœʁ/

  1. Thợ may.
  2. Bộ quần áo nữ (váy và áo cùng một thứ vải) (cũng) costume tailleur.
  3. Thợ gọt, thợ đẽo.
    Tailleur de pierre — thợ đẽo đá
  4. (Nông nghiệp) Người cắt sửa, người xén (cây).

Tham khảo[sửa]