thỉnh

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
thỉnh

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḭ̈ŋ˧˩˧tʰïn˧˩˨tʰɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰïŋ˧˩tʰḭ̈ʔŋ˧˩

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

thỉnh

  1. Đánh chuông.
  2. Mời một cách trân trọng.
    Thỉnh khách.

Tham khảo[sửa]