trai gái
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːj˧˧ ɣaːj˧˥ | tʂaːj˧˥ ɣa̰ːj˩˧ | tʂaːj˧˧ ɣaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːj˧˥ ɣaːj˩˩ | tʂaːj˧˥˧ ɣa̰ːj˩˧ |
Danh từ[sửa]
trai gái
- Thanh niên và thanh nữ nói chung.
- Nói nam nữ quan hệ với nhau một cách không chính đáng.
- Tránh những chuyện trai gái.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trai gái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)