trentain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

trentain

  1. (Tôn giáo) Đàn cầu siêu ba mươi ngày.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Dạ ba chục (dạ gồm ba chục trăm sợi dọc, dùng để may lễ phục).

Tham khảo[sửa]