virevolter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /viʁ.vɔl.te/

Nội động từ[sửa]

virevolter nội động từ /viʁ.vɔl.te/

  1. Xoay mình.
  2. Lượn quanh.

Tham khảo[sửa]