vivre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

vivre nội động từ /vivʁ/

  1. Sống.
    Vivre très longtemps — sống rất lâu
    Vivre à la campagne — sống ở nông thôn
    Vivre seul — sống một mình
    Vivre de lait — sống bằng sữa
    Savoir vivre en société — biết cách sống trong xã hội
    Des idées qui vivent — những tư tưởng còn sống mãi
    Chercher à vivre — kiếm sống
    Vivre de ses rentes — sống bằng lợi tức
    Vire pour l’art — sống vì nghệ thuật
  2. Hưởng cuộc sống.
    Mourir sans avoir vécu — chết đi mà chưa hưởng cuộc sống
  3. cuộc sống (như) thế nào đây.
    Ville qui vit fébrilement — thành phố có cuộc sống cuồng nhiệt
  4. Sinh động.
    Ce portrait vit — bức chân dung này sinh động
    apprendre à vivre à quelqu'un — (thân mật) dạy bảo ai; cho ai một trận
    avoir vécu — đã chết+ đã lỗi thời, đã quá thời
    être facile à vivre — dễ tính
    homme qui a vécu — người từng trải
    ne plus vivre — lo lắng bồn chồn
    Depuis qu’il est parti, je ne vis plus — từ khi nó ra đi, tôi lo lắng bồn chồn
    qui vive? — ai? (tiếng người canh gác hỏi)
    se laisser vivre — sống cẩu thả, sống bừa bãi...

Trái nghĩa[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

vivre ngoại động từ /vivʁ/

  1. Sống.
    Vivre une belle vie — sống một cuộc sống đẹp
    Vivre des jours heureux — sống những ngày hạnh phúc
  2. Thể nghiệm, thực thi.
    Vivre son art — thực thi nghệ thuật của mình

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vivre
/vivʁ/
vivres
/vivʁ/

vivre /vivʁ/

  1. (Số nhiều) Lương thực, thực phẩm.
    Fournir des vivres — cung cấp lương thực thực phẩm
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cái ăn.
    Assurer le vivre et le vêtement — bảo đảm cái ăn và cái mặc
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự sống; cuộc sống.
    le vivre et le couvert — xem couvert

Tham khảo[sửa]