voie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
voie
/vwa/
voies
/vwa/

voie gc

  1. Đường.
    Voie d’accès — đường vào
    Voies de communication — đường giao thông
    Voie d’aérage — đường thông gió
    Voie à l’avance — đường vượt
    Voie en cul-de-sac/voie en impasse — đường cụt
    Voix banalisée — đường hai chiều (đường sắt)
    Voie de classement/voie de triage/voie de formation — đường dồn toa
    Voie unique — đường một chiều
    Voie de garage — đường đỗ xe
    Voie de raccordement — đường nối (đường sắt)
    Voie téléphonique — đường điện thoại
    Voie navigable — đường mà tàu thuyền qua lại được
    Voix suspendue — đường cáp (treo)
    Voie montante/voie descendante — đường dốc lên/đường dốc xuống
    Par voie buccale — qua đường miệng
    Voie de mer — đường biển
    Voie respiratoire — đường hô hấp
  2. Khổ trục (khoảng cách giữa hai bánh xe ô tô cùng trục).
  3. (Đường sắt) Đường sắt (cũng voie ferrée); khổ đường.
  4. (Nghĩa bóng) Con đường.
    Des voies détournées — những con đường quanh co
    Voie diplomatique — con đường ngoại giao
    Trouver sa voie — tìm ra con đường của mình (cách hành động, cách xử sự)
  5. (Hóa học) Phương pháp.
    Voie sèche — phương pháp khô
  6. (Kỹ thuật) Mạch cưa.
  7. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chuyến (số lượng chở mỗi lần).
    Voie de charbon — chuyến than
    corrompre sa voie — (tôn giáo) mắc nhiều tội lỗi
    en voie de — đang (trên con đường)
    Pays en voie de développement — nước đang phát triển
    être en bonne voie; être dans la bonne voie — đi đúng đường (để thành công)
    être toujours par voies et par chemins — xem chemin
    mettre quelqu'un sur la voie — hướng dẫn cho ai; bày vẽ cho ai
    ouvrir la voie à — mở đường cho
    voie d’eau — (hàng hải) lỗ rò, lỗ thủng (ở tàu)
    voie de fait — hành động tổn thương (như nhổ vào mặt)
    voie d’évitement — xem évitement
    voie lactée — xem lacté
    voies et moyens — (kinh tế) nguồn thu nhập của Nhà nước

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]