Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥jɛ̰˩˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩vɛ̰˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Miếng giấy nhỏ ghi số tiền, thời gian... để đi tàu xe hay xem giải trí.
    xe lửa.
    Mua tàu.
    xem ca nhạc.
    chợ.

Tham khảo[sửa]