writer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪ.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

writer (số nhiều writers) /ˈrɑɪ.tɜː/

  1. Nhà văn; tác giả; tác gia
  2. Người viết, người thảo (bức thư, văn kiện, bài thơ, vở kịch).
    good writer — người viết chữ tốt
  3. Người thư ký.
  4. Sách dạy viết (một ngôn ngữ nào).
    French writer — sách dạy viết tiếng Pháp

Thành ngữ[sửa]

  • writer's cramp, writer's block: Sự tayviết nhiều.

Tham khảo[sửa]