đơn chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəːn˧˧ ʨət˧˥ɗəːŋ˧˥ ʨə̰k˩˧ɗəːŋ˧˧ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəːn˧˥ ʨət˩˩ɗəːn˧˥˧ ʨə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

đơn chất

  1. Về mặt hóa học, đơn chất là chất chỉ có cấu tạo từ một chất.
    O2 là một đơn chất.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)