đỉa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭə˧˩˧ɗiə˧˩˨ɗiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiə˧˩ɗḭʔə˧˩

Danh từ[sửa]

đỉa

  1. Loài kí sinh hình dạng như giun.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)