воспитатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воспитатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vospitátel' |
khoa học | vospitatel' |
Anh | vospitatel |
Đức | wospitatel |
Việt | voxpitatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
воспитатель gđ
- Nhà giáo dục.
Tham khảo[sửa]
- "воспитатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)